MẪU CÂU TIẾNG ANH

1 [all] along of (thông tục) vì, do bởi
1 [as] quick as thought nhanh như chớp
1 [clergyman’s] sore throat bệnh đau họng (vì nói nhiều)
1 [to be] upon the die lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn
1 [with] heart and hand hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm
1 20kg and over hơn 20 kg
1 3 into 21 is 7 21 chia cho 3 được 7
1 3 parts of sugar, 5 of flour 3 phần đường, 5 phần bột
1 7 into 3 is 21 nhân 7 với 3 là 21
1 a bad life người có thể không đạt tuổi thọ trung bình